Có 2 kết quả:
刻度盘 kè dù pán ㄎㄜˋ ㄉㄨˋ ㄆㄢˊ • 刻度盤 kè dù pán ㄎㄜˋ ㄉㄨˋ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dial (e.g. of a radio etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dial (e.g. of a radio etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0